Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "makeshift"

noun
makeshift hospital
/ˈmeɪkʃɪft ˈhɒspɪtl/

bệnh viện dã chiến

noun phrase
makeshift main hall
/ˈmeɪkʃɪft meɪn hɔːl/

chánh điện được dựng tạm

noun
makeshift solution
/ˈmeɪkʃɪft səˈluːʃən/

giải pháp tạm thời, giải pháp dự phòng

noun
makeshift building
/ˈmeɪkʃɪft ˈbɪldɪŋ/

nhà tạm, công trình tạm thời

noun
makeshift structure
/ˈmeɪkʃɪft ˈstrʌk.tʃər/

cấu trúc tạm bợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY