She played a major role in the company's success.
Dịch: Cô ấy đóng một vai trò chính trong thành công của công ty.
He has a major role in the upcoming project.
Dịch: Anh ấy có một vai trò quan trọng trong dự án sắp tới.
vai trò hàng đầu
vai trò then chốt
vai trò chủ đạo
chính, lớn, quan trọng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
len mịn
có đốm, không đồng màu, có vết loang lổ
bảng giá chứng khoán
ngựa vằn
quan sát động vật
Sự vượt trội
có tỉ lệ cơ thể cân đối
Ngày sinh của Đức Phật