Her main occupation is teaching.
Dịch: Nghề chính của cô ấy là dạy học.
He has a side business but his main occupation is engineering.
Dịch: Anh ấy có một doanh nghiệp phụ nhưng nghề chính của anh là kỹ sư.
nghề nghiệp chính
công việc chính
nghề nghiệp
chiếm giữ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
trao đổi
bài học
ma thuật
thuộc về cha; có tính chất của cha
người đứng đầu đơn vị
tiếng địa phương
hướng tới
kéo dài, gia hạn