Her main occupation is teaching.
Dịch: Nghề chính của cô ấy là dạy học.
He has a side business but his main occupation is engineering.
Dịch: Anh ấy có một doanh nghiệp phụ nhưng nghề chính của anh là kỹ sư.
nghề nghiệp chính
công việc chính
nghề nghiệp
chiếm giữ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Không có gì để lo lắng.
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói
Vấn đề gây tranh cãi
rửa sạch
lớp nào
phi nhị
thói quen ăn cỏ, ăn thực vật
Ngựa hoang