He was identified as the main culprit in the robbery.
Dịch: Anh ta được xác định là thủ phạm chính trong vụ cướp.
The investigation revealed the main culprit behind the fraud.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ thủ phạm chính đằng sau vụ gian lận.
thủ phạm hàng đầu
nghi phạm chính
thủ phạm
có tội
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Người Úc (thường dùng để chỉ người dân hoặc văn hóa Úc)
sự nhút nhát
xe tải nhỏ, thường dùng để chở hàng
Xay nhuyễn, băm nhỏ (thịt hoặc rau củ)
chính phủ trung ương
nơi ẩn náu
hạt tỏi
các phương tiện dạy học