He was identified as the main culprit in the robbery.
Dịch: Anh ta được xác định là thủ phạm chính trong vụ cướp.
The investigation revealed the main culprit behind the fraud.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ thủ phạm chính đằng sau vụ gian lận.
thủ phạm hàng đầu
nghi phạm chính
thủ phạm
có tội
07/11/2025
/bɛt/
trường dạy tiếng Anh
dân mạng thích thú
Thách thức tài chính
hộp số tự động
kịch bản, bản thảo
ánh sáng yếu ớt, tia sáng
Nữ thừa kế
có khuynh hướng, có thiên hướng