He was identified as the main culprit in the robbery.
Dịch: Anh ta được xác định là thủ phạm chính trong vụ cướp.
The investigation revealed the main culprit behind the fraud.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ thủ phạm chính đằng sau vụ gian lận.
thủ phạm hàng đầu
nghi phạm chính
thủ phạm
có tội
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nghệ thuật xã hội - văn hóa
Tổng thống Volodymyr Zelensky
chống ẩm
sau khi thi
giữ nguyên đội hình
Nghệ sĩ dày dặn kinh nghiệm
Mẹ kế
sự không thể thỏa mãn