I checked the mailbox for any new letters.
Dịch: Tôi đã kiểm tra hòm thư xem có thư mới nào không.
She put the package in the mailbox.
Dịch: Cô ấy đã bỏ gói hàng vào hòm thư.
hòm thư bưu điện
hòm thư nhận thư
thư từ
gửi thư
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Nhà tư vấn sắc đẹp
Đấu khẩu
bài hát dân gian
Người giao hàng
cây nhài
giá đỡ mái
ghép tạng
Công việc bị trễ hạn, chưa hoàn thành đúng thời gian quy định