Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mặn"

noun
critical shift
/ˈkrɪtɪkəl ʃɪft/

Sự thay đổi mang tính quyết định

noun
Repeat gestation
/rɪˈpiːt dʒɛˈsteɪʃən/

Sự tái mang thai, sự mang thai lặp lại

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

noun
leading man
/ˈliːdɪŋ mæn/

nam chính

noun
high-production value performance
/ˌhaɪ prəˈdʌkʃən ˌvæljuː pərˈfɔːrməns/

màn trình diễn có giá trị sản xuất cao

noun
ex-serviceman
/ˌeks ˈsɜːvɪsmən/

cựu quân nhân

noun
Celebrated woman
/ˈselɪbreɪtɪd ˈwʊmən/

Người phụ nữ nổi tiếng

noun
Secret romance
/ˈsiːkrət roʊˈmæns/

Mối tình bí mật

verb
apologize to delivery man
/əˈpɒlədʒaɪz tuː dɪˈlɪvəri mæn/

xin lỗi người giao hàng

noun
personal management
/ˈpɜːrsənəl ˈmænɪdʒmənt/

quản lý cá nhân

noun phrase
wide range of demands
/waɪd reɪndʒ əv dɪˈmændz/

nhiều loại yêu cầu

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY