Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mô phỏng"

noun
diamond simulant
/ˈdaɪəmənd ˈsɪmjələnt/

chất liệu mô phỏng kim cương

noun
image simulation
/ˌɪmɪdʒ ˌsɪmjʊˈleɪʃən/

mô phỏng hình ảnh

noun
structural skin simulation
/ˌstrʌktʃərəl skɪn ˌsɪmjəˈleɪʃən/

mô phỏng cấu trúc da

noun
imitation throne
/ˌɪmɪˈteɪʃən θroʊn/

ngai vàng mô phỏng

noun
simulated environment
/ˈsɪmjəˌleɪtɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường mô phỏng

noun
crime scene simulation
/ˈkraɪm siːn ˌsɪmjəˈleɪʃən/

Mô phỏng hiện trường vụ án

adjective
imitative
/ˈɪmɪteɪtɪv/

bắt chước, mô phỏng

noun
firework simulation
/ˌfaɪərwɜːrk ˌsɪmjəˈleɪʃən/

mô phỏng bắn hỏa pháo

noun
simulation games
/ˌsɪmjuˈleɪʃən ɡeɪmz/

trò chơi mô phỏng

noun
car simulator
/kɑːr ˈsɪmjəleɪtər/

Trình mô phỏng ô tô

noun
numerical method
/ˈnjuː.mə.rɪ.kəl ˈmeθ.əd/

Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.

noun
simulator
/sɪˈmjuː.leɪ.tər/

mô phỏng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY