noun
structural skin simulation
/ˌstrʌktʃərəl skɪn ˌsɪmjəˈleɪʃən/ mô phỏng cấu trúc da
noun
crime scene simulation
/ˈkraɪm siːn ˌsɪmjəˈleɪʃən/ Mô phỏng hiện trường vụ án
noun
numerical method
/ˈnjuː.mə.rɪ.kəl ˈmeθ.əd/ Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.