Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mô liên kết"

noun
myofascial pain syndrome
/ˌmaɪoʊˈfæʃəl peɪn sɪnˈdroʊm/

hội chứng đau cơ và mô liên kết

noun
collagen
/ˈkɒl.ə.dʒən/

collagen (một loại protein cấu trúc chính trong cơ thể, giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh của da, xương, gân và các mô liên kết khác)

noun
connective tissue
/kəˈnɛktɪv ˈtɪʃu/

mô liên kết

noun
flesh connective tissue
/flɛʃ kəˈnɛktɪv ˈtɪʃu/

mô liên kết thịt

noun
muscle connective tissue
/ˈmʌsəl kəˈnɛktɪv ˈtɪʃu/

Mô liên kết cơ

noun
meat connective tissue
/miːt kəˈnɛktɪv ˈtɪʃuː/

Mô liên kết thịt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY