He just bought a luxury vehicle.
Dịch: Anh ấy vừa mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Luxury vehicles often come with advanced technology features.
Dịch: Các xe hơi sang trọng thường đi kèm với các tính năng công nghệ tiên tiến.
xe hơi cao cấp
phương tiện cao cấp
sang trọng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Vừa thẩm mỹ vừa thiết thực
Liên minh nông nghiệp
Giày dép thoải mái
vũ đạo tiên phong
ghé thăm (một cách không báo trước)
giải trí xã hội
biện pháp làm dịu giao thông
bác sĩ da liễu