Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "luxury good"

noun
luxury goods basket
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz ˈbɑːskɪt/

rổ hàng hiệu

verb
Buying luxury goods
/ˈbʌɪɪŋ ˈlʌɡʒəri ɡʊdz/

sắm hàng hiệu

noun
Connoisseur of luxury goods
/ˈkɒnəsɜːr əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

noun
Conspicuous consumer of luxury goods
/ˈkɒnˌspɪkjuəs kənˈsjuːmər əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

noun
luxury goods
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

Hàng hóa xa xỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY