The airline offers a luxury class for its premium passengers.
Dịch: Hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng sang cho hành khách cao cấp của mình.
She always travels in luxury class for comfort.
Dịch: Cô ấy luôn đi hạng cao cấp để thoải mái.
lớp hạng sang
lớp cao cấp
sang trọng
xa xỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quan hệ tình dục
túi mật
biểu đồ tròn
Kiến trúc mạng
cách diễn đạt, cách dùng từ
Liverpool (tên một thành phố ở Anh)
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
bốn chu kỳ