His excuse was ludicrous.
Dịch: Lời bào chữa của anh ta thật lố bịch.
It was a ludicrous situation that made everyone laugh.
Dịch: Đó là một tình huống nực cười khiến mọi người đều cười.
vô lý
lố bịch
sự lố bịch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khách du lịch quốc tế
chất lỏng chua
thương vong dân thường
kỹ thuật kể chuyện
sự chia tay
sự mất cân bằng
gây khó xử
cây máu