His excuse was ludicrous.
Dịch: Lời bào chữa của anh ta thật lố bịch.
It was a ludicrous situation that made everyone laugh.
Dịch: Đó là một tình huống nực cười khiến mọi người đều cười.
vô lý
lố bịch
sự lố bịch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Điểm phát bóng
xác định người gây án
chất hoặc thuốc dùng để chữa lành vết thương hoặc bệnh tật
ngoại bào
ngưỡng mộ
Liên đoàn bóng đá Trung Quốc
khuyết tật
tiếng xì xì