Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lows"

noun
pillows
/ˈpɪloʊz/

những chiếc gối

idiom
Money flows in like water
/mʌni floʊz ɪn laɪk ˈwɔtər/

Tiền vô như nước

adjective
breathable cotton
/ˈbrɛθəbl ˈkɒtən/

cotton that allows air to pass through, making it comfortable to wear and suitable for warm climates

noun
fellowship
/ˈfɛl.oʊ.ʃɪp/

sự cộng tác, sự kết hợp

adverb
as follows
/æz ˈfɒloʊz/

như sau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY