The trucks lined up at the loading dock to deliver goods.
Dịch: Các xe tải xếp hàng tại bến hàng hóa để giao hàng.
Workers are busy at the loading dock unloading boxes.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến hàng hóa để dỡ hộp.
We need to schedule a time for the loading dock to receive shipments.
Dịch: Chúng ta cần lên lịch thời gian cho bến hàng hóa nhận hàng.