The lively noises of the marketplace filled the air.
Dịch: Những tiếng ồn náo động của chợ tràn ngập không khí.
Children's lively noises could be heard from the playground.
Dịch: Tiếng ồn sôi nổi của trẻ em có thể nghe thấy từ sân chơi.
tiếng ồn sôi động
tiếng ồn ầm ĩ
sự sôi động
sinh động
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự háo hức để học hỏi
chính trị
dàn bài có tổ chức
bằng tốt nghiệp tạm thời
hiến máu
cá chép khổng lồ
kẻ ô, có sọc caro
tài khoản mạng xã hội