I found the listing of available apartments.
Dịch: Tôi đã tìm thấy danh sách các căn hộ có sẵn.
The job listing was posted online.
Dịch: Thông báo việc làm đã được đăng trực tuyến.
danh mục
thư mục
danh sách
liệt kê
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự xỏ chỉ, sự luồn chỉ
Thiết lập đơn giản
triển lãm khí tài
cơ hội kinh doanh
vượn giống người
sinh lực
quầy vé
chỉ, vừa mới, chỉ mới