Listening to music helps me relax.
Dịch: Lắng nghe nhạc giúp tôi thư giãn.
Good listening skills are essential for effective communication.
Dịch: Kỹ năng lắng nghe tốt là rất cần thiết cho giao tiếp hiệu quả.
nghe
tiếp nhận âm thanh
người lắng nghe
lắng nghe
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hạt dẻ chân chó
Động tác khiêu khích
lĩnh vực viễn thông
phòng tập thể dục
dòng chảy, luồng
cuộc đua Vua phá lưới
thịt mềm
đường bên