The liquid application of the paint ensures an even coat.
Dịch: Việc áp dụng chất lỏng của sơn đảm bảo lớp phủ đều.
The technician performed the liquid application to the machinery.
Dịch: Kỹ thuật viên thực hiện việc phun chất lỏng vào máy móc.
phương pháp ứng dụng chất lỏng
phân phối chất lỏng
ứng dụng
áp dụng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mật hoa
sự tham gia học đường
cha mẹ móc hầu bao
An ninh mạng quốc gia
Nhận tiền thưởng
chứng ngủ rũ
Cộng hòa nhân dân
ngoài tầm với, ngoài tầm tay