Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

lion

/ˈlaɪən/

sư tử

noun
dictionary

Định nghĩa

Lion có nghĩa là Sư tử
Ngoài ra lion còn có nghĩa là mãnh thú, chúa tể rừng xanh

Ví dụ chi tiết

The lion is known as the king of the jungle.

Dịch: Sư tử được biết đến như là vua của rừng xanh.

A lion's roar can be heard from miles away.

Dịch: Tiếng gầm của sư tử có thể được nghe thấy từ xa.

Lions live in groups called prides.

Dịch: Sư tử sống thành nhóm gọi là bầy.

Từ đồng nghĩa

big cat

mèo lớn

feline

mèo

predator

sát thủ

Họ từ vựng

noun

lioness

sư tử cái

verb

roar

gầm

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

tiger
cheetah
leopard

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
artistic design
/ɑːrˈtɪs.tɪk dɪˈzaɪn/

thiết kế nghệ thuật

noun
Educational outcome
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl ˈaʊtkʌm/

Kết quả giáo dục

noun
missile defense system
/ˈmɪsl̩ dɪˈfɛns ˈsɪstəm/

hệ thống phòng thủ tên lửa

noun
silver bar
/ˈsɪlvər bɑːr/

thanh bạc

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
Dilapidated house
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd haʊs/

Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp

noun
export declaration
/ˌekspɔːrt dekləˈreɪʃən/

tờ khai xuất khẩu

noun
workforce market
/ˈwɜːrkfɔːrs mɑːrkɪt/

thị trường lao động

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1524 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1188 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1129 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1011 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY