The project is linked to several other initiatives.
Dịch: Dự án này liên kết với một số sáng kiến khác.
Her success is linked to her hard work.
Dịch: Thành công của cô ấy gắn liền với sự chăm chỉ.
liên quan đến
kết nối với
liên kết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quốc hội
cứng rắn hơn, kiên cường hơn
bãi biển tuyệt đẹp
đánh thức
dẫn dắt câu chuyện
mọi đấu trường
bài học chi tiêu
truy quét buôn lậu