I usually have a light snack in the afternoon.
Dịch: Tôi thường ăn một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều.
A piece of fruit makes a great light snack.
Dịch: Một miếng trái cây là một bữa ăn nhẹ tuyệt vời.
đồ ăn vặt
thức ăn nhẹ
đồ ăn nhẹ
ăn vặt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Thị trường cho thuê
hà mã cười
khao khát mãnh liệt
dao nhọn
trách nhiệm gia đình
hình phạt dân sự
ruột
gương mặt đáng yêu