He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhận nhiều các ý kiến
tình trạng não tủy
quy định về sức khỏe
Lễ hội năm mới
bằng cấp về nghiên cứu tài chính
tài sản bỏ trống
Sự xâm nhập iOS
món xào