He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thế giới hấp dẫn
Gia đình Beckham
thương lượng hợp đồng
rèn luyện thể chất
quá hạn
lưới phòng không đối phương
âm thanh
tranh cãi vì vẻ đẹp