He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
07/11/2025
/bɛt/
Cộng đồng xanh
kem tẩy trang làm sạch da mặt
vùng quê hẻo lánh
Đúng tiến độ
quan hệ ngoại giao
hiệp hội cựu sinh viên
bảng chuẩn bị
Thực phẩm chay