He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Giấy phép hành nghề y tế
sự tăng trưởng theo hàm logarithm
trái tim thuần khiết
chủ yếu
bánh gạo nướng
sự chuyển hóa
Triển vọng mở rộng
Quỹ Phát Triển