He threw a life ring to the swimmer in trouble.
Dịch: Anh ấy đã ném phao cứu sinh cho người bơi gặp khó khăn.
The boat was equipped with several life rings for safety.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh để đảm bảo an toàn.
phao cứu sinh
cứu hộ bằng phao cứu sinh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
điều tiết dầu
Cúp C1 Đông Nam Á
săn đón nhiều nhất
sự bay nhảy của não
nhà lập pháp địa phương
doanh nghiệp đang mở cửa
kính chắn gió
Kỹ sư vệ sinh