Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "levels"

noun
sectors and levels

các cấp ngành

noun phrase
varying levels of penalty
/ˈveəriɪŋ ˈlevəlz ɒv ˈpenəlti/

mức phạt khác nhau

verb
promote two levels
/prəˈmoʊt tuː ˈlɛvəlz/

thăng hai hạng

noun
government levels
/ˈɡʌvənmənt ˈlɛvəlz/

các cấp chính phủ

noun
hormone levels
/ˈhɔːr.moʊn ˈlɛv.əlz/

mức hormone

noun
state levels
/steɪt ˈlɛvəlz/

các cấp độ nhà nước

noun
testosterone levels
/tɛsˈtɒstərəʊn ˈlɛvəlz/

mức testosterone

noun
a-levels
/ˈeɪˌlɛvəlz/

Chứng chỉ A (A-level) là một kỳ thi được tổ chức tại Vương quốc Anh, thường dành cho học sinh từ 16 đến 18 tuổi, để đánh giá kiến thức và kỹ năng trong các môn học.

noun
levels of government
/ˈlɛvəlz əv ˈɡʌvərnmənt/

Các cấp chính quyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY