We need to lengthen the meeting to discuss all issues.
Dịch: Chúng ta cần kéo dài cuộc họp để thảo luận về tất cả các vấn đề.
The designer decided to lengthen the dress for a better fit.
Dịch: Nhà thiết kế quyết định kéo dài chiếc đầm để vừa hơn.
mở rộng
kéo dài thêm
độ dài
dài
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Livestream gây scandal
Bọ ngựa
thịt bò chua
sàng lọc
bao gạo
yêu cầu chấm dứt
Hoàn thành công việc
tập (phim, truyện)