We need to lengthen the meeting to discuss all issues.
Dịch: Chúng ta cần kéo dài cuộc họp để thảo luận về tất cả các vấn đề.
The designer decided to lengthen the dress for a better fit.
Dịch: Nhà thiết kế quyết định kéo dài chiếc đầm để vừa hơn.
mở rộng
kéo dài thêm
độ dài
dài
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tác giả truyện tranh hiếm hoi
khái niệm rõ ràng, khái niệm tường minh
đối thủ
thị trường bán lẻ
sắp xếp buổi chụp ảnh
trà sữa
lo âu công nghệ
Tâm lý thị trường giá lên