The contract is legitimate.
Dịch: Hợp đồng là hợp pháp.
He has a legitimate reason to complain.
Dịch: Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.
hợp lệ
hợp pháp
tính hợp pháp
hợp pháp hóa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bếp
Động vật nhảy
được xác thực, xác nhận hợp lệ
rửa xe
cầu thị
đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 0.568 lít
Học nâng cao
giấy phép lái xe