The contract is legitimate.
Dịch: Hợp đồng là hợp pháp.
He has a legitimate reason to complain.
Dịch: Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.
hợp lệ
hợp pháp
tính hợp pháp
hợp pháp hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sản phẩm gia dụng
thao túng chứng khoán
danh sách
Hối tiếc
Nghiến răng
Trộm cắp tài sản
người lười biếng
Chứng lo âu về sức khỏe