The leased unit is available for immediate occupancy.
Dịch: Đơn vị thuê có sẵn để chuyển vào ngay.
We are looking for a leased unit in the city center.
Dịch: Chúng tôi đang tìm một đơn vị thuê ở trung tâm thành phố.
đơn vị cho thuê
không gian thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
yêu bóng đá sạch
sự phá hủy nhiệt
Tiếp thị qua video
chiến lược truyền thông
khó điều trị
sau đại học
Kỹ thuật điện và điện tử
cây bưởi