The leaper cleared the fence easily.
Dịch: Người nhảy đã nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.
He is a skilled leaper in track and field.
Dịch: Anh ấy là một người nhảy giỏi trong điền kinh.
người nhảy
người nhảy xa
nhảy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự khéo léo, tinh tế
nhân vật hoạt hình
mười hai
sự ổn định giá cả
cung cấp năng lượng
khay đựng đồ trang điểm
giảm bớt, thu nhỏ
Người bản địa