The leaper cleared the fence easily.
Dịch: Người nhảy đã nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.
He is a skilled leaper in track and field.
Dịch: Anh ấy là một người nhảy giỏi trong điền kinh.
người nhảy
người nhảy xa
nhảy
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
gián đoạn dòng máu
ngậm vú, bú sữa
dòng người tiễn đưa
phòng kế toán
Tác động đặc biệt
tách biệt, riêng biệt
nguy cơ chấn thương xương
Bảo hiểm xe hơi