The dancer leap onto the stage with grace.
Dịch: Vũ công nhảy lên sân khấu một cách duyên dáng.
He leap onto the stage to receive his award.
Dịch: Anh ấy lao lên sân khấu để nhận giải thưởng.
nhảy lên sân khấu
bật lên sân khấu
cú nhảy
nhảy
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
dính, dẻo
thay đổi giới tính
mất; lạc
chưa kết hôn
giải đấu phong trào
Mốc đáng lưu tâm
Ủy ban nhân dân
chương trình chứng chỉ