I was leafing through the magazine while waiting for my appointment.
Dịch: Tôi đã lật qua tạp chí trong khi chờ đợi cuộc hẹn của mình.
She loves leafing through old photo albums.
Dịch: Cô ấy thích lật qua những quyển album ảnh cũ.
duyệt
lật qua
lá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bảo vệ thực vật
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
kỹ thuật lẫn nội dung
sự giảm nhẹ
già, có tuổi
bị thay đổi
đa ngành
câu cá