She was leafing through the magazine.
Dịch: Cô ấy đang lật qua tạp chí.
I spent the afternoon leafing through old photos.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi chiều để lật qua những bức ảnh cũ.
lật trang
duyệt qua
lá
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Người hướng dẫn trong chương trình thực tập
không mơ hồ, rõ ràng
Góc nhìn rộng
bằng
bảo vệ khuỷu tay
Que phát sáng
Màn kiểm chứng nhan sắc
hóa đơn vận chuyển