She played the leading role in the movie.
Dịch: Cô ấy đóng vai chính trong bộ phim.
He has taken a leading role in the company.
Dịch: Anh ấy đã đảm nhận vai trò hàng đầu trong công ty.
vai diễn ngôi sao
vai chính
người lãnh đạo
dẫn dắt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
phần chính
Nhà sạch
vùng trung du
Sáp báo vệ
bệnh thận mạn tính
động vật chết
cái nịt eo
Hồng y giáo chủ