The lead judge presided over the case.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã điều hành vụ án.
The lead judge made the final decision.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã đưa ra quyết định cuối cùng.
thẩm phán trưởng
thẩm phán chủ tọa
phán quyết
đánh giá
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đất chưa phát triển
Mã số thuế
châm biếm
Lẩu gà với húng quế Việt Nam
giữ chân một cầu thủ chủ chốt
bơm tiêm
Cái khó bó cái khôn
Các cặp