The athlete received a laurel wreath for winning the race.
Dịch: Vận động viên nhận được vành nguyệt quế vì đã giành chiến thắng trong cuộc đua.
In ancient Greece, a laurel wreath was a symbol of victory.
Dịch: Ở Hy Lạp cổ đại, vành nguyệt quế là biểu tượng của chiến thắng.
She wore a laurel wreath in her hair during the ceremony.
Dịch: Cô ấy đội vành nguyệt quế trên đầu trong buổi lễ.
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác