Those experiences were life-shaping.
Dịch: Những trải nghiệm đó đã định hình cuộc đời.
His time in the army was a life-shaping experience.
Dịch: Thời gian anh ấy ở trong quân đội là một trải nghiệm định hình cuộc đời.
những năm tháng định hình
khoảnh khắc định hình
cuộc đời
định hình
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chân dung tự họa
trở nên căng thẳng
sự cải tiến liên tục
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
người mang dòng máu lai
sự thịnh vượng về tình dục
đơn vị di động
có kế hoạch trước, có tính toán trước