Those experiences were life-shaping.
Dịch: Những trải nghiệm đó đã định hình cuộc đời.
His time in the army was a life-shaping experience.
Dịch: Thời gian anh ấy ở trong quân đội là một trải nghiệm định hình cuộc đời.
những năm tháng định hình
khoảnh khắc định hình
cuộc đời
định hình
20/11/2025
Đôi mắt nai
chứng tự yêu, sự tự phụ
ballet nước
Màng não
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
vấn đề quan trọng
phản ứng đầu tiên
nệm uy tín