He was arrested for money laundering.
Dịch: Anh ta đã bị bắt vì tội rửa tiền.
The authorities are cracking down on money laundering activities.
Dịch: Các cơ quan chức năng đang đàn áp các hoạt động rửa tiền.
làm sạch
rửa
người rửa tiền
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mục nhập thời gian
ngành du lịch địa phương
trò chơi lái xe
cá đuối manta
sao lùn trắng
bơ dừa
tia sáng
đột tử