Have you listened to her latest album?
Dịch: Bạn đã nghe album mới nhất của cô ấy chưa?
Their latest album was a commercial success.
Dịch: Album mới nhất của họ đã thành công về mặt thương mại.
album mới nhất
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Người ghét loài người
trụ cột phòng thủ
phía bên trái
sự làm giả
bữa ăn
bệnh sởi Đức
sự nghiêm túc
Nhà khoa học nông nghiệp