The latent talent within her was finally recognized.
Dịch: Tài năng tiềm tàng bên trong cô ấy cuối cùng đã được công nhận.
There are latent risks in the investment.
Dịch: Có những rủi ro tiềm tàng trong khoản đầu tư.
The disease can remain latent for years.
Dịch: Bệnh có thể ẩn giấu trong nhiều năm.
vải organza, một loại vải mỏng, trong suốt thường được dùng để may áo cưới hoặc trang phục dạ hội.