I usually study during the late hours.
Dịch: Tôi thường học vào những giờ muộn.
The bar is open until late hours.
Dịch: Quán bar mở cửa đến giờ muộn.
giờ muộn
giờ đêm
sự muộn màng
muộn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ở trong đền
cần hỗ trợ
kỹ năng nói
có thể nhận diện được
có thể tranh luận, có thể biện luận
xem xét kỹ lưỡng các hành động
nhà ở xã hội
doanh nghiệp đầu mối