I went to the market last week.
Dịch: Tôi đã đến chợ tuần trước.
Last week was very busy for me.
Dịch: Tuần trước rất bận rộn với tôi.
tuần trước đó
bảy ngày trước
tuần
cuối
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kiên quyết
Lười phát biểu
tình trạng khẩn cấp về khí hậu
tiền hiện có
nguyên nhân tử vong
tát nước vào mặt
sự sắp xếp cấu trúc
Chương trình phát triển lãnh đạo