I like watching movies on a large screen.
Dịch: Tôi thích xem phim trên một màn hình lớn.
This phone has a large screen.
Dịch: Điện thoại này có màn hình lớn.
màn ảnh lớn
màn ảnh rộng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Hướng phát triển
nghệ thuật nấu canh
gặp Lào
bộ luật
Môn thể thao bóng đá trong nhà, chơi với đội hình nhỏ và trên sân nhỏ.
suy nghĩ khái niệm
dơi, động vật có vú thuộc bộ Dơi
đường chéo