I like watching movies on a large screen.
Dịch: Tôi thích xem phim trên một màn hình lớn.
This phone has a large screen.
Dịch: Điện thoại này có màn hình lớn.
màn ảnh lớn
màn ảnh rộng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Nghị định 100
tỷ lệ hiện mắc hàng năm
Âm học của
bông ngoáy tai
kết quả đánh giá
2 giáo viên
nước giữa các vì sao
lờ mờ hiện ra