There is a large number of students in the class.
Dịch: Có một số lượng lớn học sinh trong lớp.
The project attracted a large number of participants.
Dịch: Dự án thu hút một số lượng lớn người tham gia.
số lượng khổng lồ
khối lượng lớn
lớn
số lượng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thảm đỏ Hollywood
giá thuê
bùng nổ kinh tế
tin tức pháp luật
tiền lệ pháp lý
cá muối
Sự ổn định tài chính
bám chặt, dính chặt