He puts in a lot of labor to finish the project.
Dịch: Anh ấy bỏ ra nhiều lao động để hoàn thành dự án.
The labor market is competitive.
Dịch: Thị trường lao động rất cạnh tranh.
They advocate for labor rights.
Dịch: Họ ủng hộ quyền lao động.
công việc
việc làm
cực nhọc
người lao động
lao động
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Món ăn làm từ ngao
Tốt nghiệp trung học
con trai con lớn lên
trái tim chân thật
người chăm sóc toàn thời gian
Bữa tối ấm cúng cúng
bằng cấp về tài chính
sự tự tin