Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lịch"

noun
globetrotter
/ˈɡloʊbˌtrɑːtər/

người hay đi du lịch vòng quanh thế giới

noun
tourist gaze
/ˈtʊərɪst ɡeɪz/

Cách nhìn của khách du lịch

noun
vacationer
/veɪˈkeɪʃənər/

khách du lịch

noun
Rescheduled plan
/riːˈʃedjuːld plæn/

Kế hoạch đã được lên lịch lại

adjective
decent
/ˈdiːsənt/

tử tế, lịch sự

noun phrase
impressive history
/ɪmˈprɛsɪv ˈhɪstəri/

lịch sử ấn tượng

noun phrase
stellar reputation and background
/ˈstɛlər ˌrɛpjʊˈteɪʃən ænd ˈbækˌɡraʊnd/

lý lịch và danh tiếng vượt trội

noun
schedule forecasting
/ˈʃedjuːl ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự báo lịch trình

noun
personal schedule
/ˈpɜːrsənəl ˈskedʒuːl/

lịch trình cá nhân

noun
historical footprint
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈfʊtˌprɪnt/

ghi dấu ấn lịch sử

noun
history of music genres
/ˈhɪstəri ʌv ˈmjuːzɪk ˈʒɑːnrəz/

lịch sử dòng nhạc

verb
rewrite history
/riːˈraɪt ˈhɪstəri/

Viết lại lịch sử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY