Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lịch"

noun phrase
Rude address
/ruːd əˈdres/

Lời nói khiếm nhã, thiếu lịch sự

noun
appointment schedule
/əˈpɔɪntmənt ˈskedʒuːl/

lịch thăm khám

verb phrase
not traveling
/nɒt ˈtrævəlɪŋ/

không đi du lịch

noun
Elegant look
/ˈelɪɡənt lʊk/

Vẻ ngoài thanh lịch

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
Travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

Máu mê du lịch

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
travel bug
/ˈtrævəl bʌɡ/

máu mê du lịch

noun
tour operator
/tʊər ˈɒpəreɪtər/

người điều hành tour du lịch

noun
cross-border tourism
/ˌkrɒsˈbɔːrdər ˈtʊərɪzəm/

du lịch xuyên biên giới

noun
global tourism
/ˈɡloʊbl̩ ˈtʊərɪzəm/

du lịch toàn cầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY