Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lẩu"

noun
cleaning cloths
/ˈkliːnɪŋ klɒθs/

khăn lau

verb
howling with laughter
/ˈhaʊlɪŋ wɪθ ˈlæftər/

cười phá lên

noun
uproarious laughter
/ʌˈproːriəs ˈlæftər/

Tràng cười rộ

noun
Successful launch
/səkˈsesfəl lɔːntʃ/

Sự phóng thành công

noun
self-slaughter
/ˌselfˈslɔːtər/

Sự tự sát

noun
MV launch party
/ˌem ˈviː lɔːntʃ ˈpɑːrti/

Tiệc ra mắt MV

noun
Laundry rack
/ˈlɔːndri ræk/

Giàn phơi đồ

noun
Easy-to-clean tiles
/ˈiːzi tuː kliːn taɪlz/

Gạch dễ lau chùi

noun
Dirty laundry
/ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

Chuyện bê bối đời tư

Verb
Quick clean
/kwɪk kliːn/

Lau nhanh

noun
Affordable laundry soap
/əˈfɔːrdəbəl ˈlɔːndri soʊp/

Xà phòng giặt giá cả phải chăng

verb
wipe the dishes
/waɪp ðə ˈdɪʃɪz/

lau chén dĩa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY