Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lẩu"

verb
flaunt jewelry
/flɔːnt ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

noun
Joy and laughter
/dʒɔɪ ænd ˈlæftər/

niềm vui tiếng cười

verb phrase
Tiring cleaning
/ˈtaɪərɪŋ ˈkliːnɪŋ/

lau chùi mệt nghỉ

verb
launch projects
/lɔːntʃ ˈprɒdʒekts/

khởi động dự án

adjective
launching soon
/ˈlɔːntʃɪŋ suːn/

sắp ra mắt

adjective
plausible
/ˈplɔːzɪbəl/

hợp lý, có vẻ đúng

verb
Internet users laugh
/ˈɪntərˌnɛt ˈjuzərz læf/

dân mạng bật cười

noun
real launch
/riːəl lɔːntʃ/

Sự ra mắt thực tế

verb
imminent launch
/ˈɪmɪnənt lɔːntʃ/

rục rịch ra mắt

verb
flaunt one's figure
/flɔːnt wʌnz ˈfɪɡər/

khoe sắc vóc dáng

verb
launched
/lɔːntʃt/

khởi động, ra mắt

adjective
lauded
/ˈlɔːdɪd/

ca ngợi, tán dương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY