Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lẩu"

verb
imminent launch
/ˈɪmɪnənt lɔːntʃ/

rục rịch ra mắt

verb
flaunt one's figure
/flɔːnt wʌnz ˈfɪɡər/

khoe sắc vóc dáng

verb
launched
/lɔːntʃt/

khởi động, ra mắt

adjective
lauded
/ˈlɔːdɪd/

ca ngợi, tán dương

noun
Gault Millau
/ɡoʊ mɪˈjoʊ/

Gault Millau

noun
Slaughter tax
/ˈslɔːtər tæks/

Thuế giết mổ

noun
Slaughterhouse fee collection
/ˈslɔːtərhaʊs fiː kəˈlɛkʃən/

Thu tiền tại lò mổ

noun
Slaughter control
/ˈslɔːtər kənˈtroʊl/

Kiểm soát giết mổ

noun
slaughterhouse owner
/ˈslɔːtərhaʊs ˈoʊnər/

chủ lò mổ

verb
flaunt figure
/flɔːnt ˈfɪɡər/

khoe dáng

verb
launch career
/lɔːntʃ kəˈrɪər/

bắt đầu sự nghiệp

verb/noun
relaunch
/riːˈlɔːntʃ/

tái khởi động, khởi động lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY