The audience was howling with laughter at the comedian's jokes.
Dịch: Khán giả cười phá lên trước những trò đùa của diễn viên hài.
We were howling with laughter when we saw him fall.
Dịch: Chúng tôi cười lăn lộn khi thấy anh ấy ngã.
cười như sấm
cười muốn rụng đầu
tiếng cười
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thu ngay lập tức
lý do chủ nhà
Công nhân thủ công
tế bào phòng thủ
quả táo
sự so sánh nợ
bão nhiệt đới
giấy nhám