The children enjoyed kiting in the park.
Dịch: Bọn trẻ thích thả diều trong công viên.
He was accused of kiting checks to increase his bank balance.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc lừa đảo bằng cách viết séc giả để tăng số dư ngân hàng của mình.
thả diều
lừa đảo
diều
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
lợi thế kinh tế
chiến thuật marketing
xung đột quyết định
bản thân vật lý
tính khoan dung, lòng rộng lượng
nỏ
Cuối tháng
tài liệu thầu