The apartment has a kitchenette.
Dịch: Căn hộ có một bếp nhỏ.
Our hotel room included a kitchenette, which was very convenient.
Dịch: Phòng khách sạn của chúng tôi có một bếp nhỏ, rất tiện lợi.
Nghiên cứu được tài trợ công khai hoặc từ nguồn ngân sách của chính phủ hoặc các tổ chức công cộng.