He wore khaki pants to the casual meeting.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần kaki đến cuộc họp không chính thức.
Khaki pants are popular for outdoor activities.
Dịch: Quần kaki rất phổ biến cho các hoạt động ngoài trời.
quần chinos
quần dài
màu kaki
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
khoảnh khắcượng ngùng
ngân hàng cộng đồng
Làm sạch răng miệng
người mua
tiết lộ, mách lẻo
Văn hóa miền Tây
sự độc lập
sinh lời cao