He wore khaki pants to the casual meeting.
Dịch: Anh ấy đã mặc quần kaki đến cuộc họp không chính thức.
Khaki pants are popular for outdoor activities.
Dịch: Quần kaki rất phổ biến cho các hoạt động ngoài trời.
quần chinos
quần dài
màu kaki
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lỗ hổng bảo mật
Chi phí trực tiếp
Giáo phẩm
làm mát, làm dịu
nguyên lý triết học
lời nhận xét ngắn gọn, bình luận ngắn
thuộc về bờ biển
thị trường đầu tư bạc