Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khách sạn"

noun
hotel reservation
/hoʊˈtɛl ˌrɛzərˈveɪʃən/

đặt phòng khách sạn

noun
hospitality service
/ˌhɒspɪˈtæləti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách sạn

verb
arrive at the hotel
/əˈraɪv æt ðə hoʊˈtɛl/

đến khách sạn

verb
check into the hotel
/tʃek ˈɪntuː ðə hoʊˈtel/

làm thủ tục nhận phòng khách sạn

noun
coastal hotel
/ˈkoʊstl hoʊˈtɛl/

khách sạn ven biển

noun phrase
hotel near the beach
/hoʊˈtɛl nɪər ðə biːtʃ/

khách sạn gần biển

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

noun
Hotel industry
/hoʊˈtɛl ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp khách sạn

verb
Check out
/tʃek aʊt/

Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)

noun
suite hotel
/swiːt hoʊˈtɛl/

khách sạn căn hộ

noun
hotel revenue
/hoʊˈtɛl ˈrɛvənjuː/

doanh thu khách sạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY