noun
Hospitality school
Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn
noun
Hotel industry
Ngành công nghiệp khách sạn
verb
Check out
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
noun
hotel security guard
/həʊˈtel sɪˈkjʊərɪtiː ɡɑːrd/ cựu nhân viên bảo vệ khách sạn
noun
hotelier
chủ khách sạn, người quản lý khách sạn