Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khách sạn"

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

noun
Hotel industry
/hoʊˈtɛl ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp khách sạn

verb
Check out
/tʃek aʊt/

Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)

noun
suite hotel
/swiːt hoʊˈtɛl/

khách sạn căn hộ

noun
hotel revenue
/hoʊˈtɛl ˈrɛvənjuː/

doanh thu khách sạn

noun
hotel security guard
/həʊˈtel sɪˈkjʊərɪtiː ɡɑːrd/

cựu nhân viên bảo vệ khách sạn

noun
hotelier
/hoʊˈtɛlɪər/

chủ khách sạn, người quản lý khách sạn

noun
hotel staff
/hoʊˈtɛl stæf/

nhân viên khách sạn

noun
6-story hotel
/sɪks stɔːriː hoʊˈtɛl/

khách sạn 6 tầng

noun
upscale hotel
/ˈʌp.skeɪl hoʊˈtɛl/

khách sạn cao cấp

noun
designer hotel
/dɪˈzaɪnər hoʊˈtɛl/

khách sạn thiết kế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY