I need to buy a new keyboard for my computer.
Dịch: Tôi cần mua một cái bàn phím mới cho máy tính của mình.
He plays beautiful melodies on his keyboard.
Dịch: Anh ấy chơi những giai điệu tuyệt đẹp trên bàn phím của mình.
bảng phím
bảng điều khiển
phím
gõ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không gian ven sông
nháy mắt
biểu lộ, thể hiện
sự kiện quốc gia
trốn thuế bất hợp pháp
chính sách ngắn hạn
anh chị em
hạng thương gia